cơm nước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cơm nước+ noun
- Food; meal
- lo cơm nước
To see the meal
- cơm thầy cơm cô (fig)
Servants
- lo cơm nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cơm nước"
Lượt xem: 551